THÔNG SỐ KỸ THUẬT ( TECHNICAL SPECIFICATIONS ) |
|
|
KÍCH THƯỚC ( mm ) |
DIMENSION ( mm ) |
Kích thước tổng thể (D x R x C)
Overall dimension ( L x W x R ) |
8285 x 2310 x 3110 |
Chiều dài cơ sở
Wheel base |
4175 |
Bán kính vòng xoay nhỏ nhất
Minimum turning radius |
8750 |
TRỌNG LƯỢNG ( kg ) |
WEIGHT ( kg ) |
Trọng lượng không tải
Kerb weight |
5900 |
Trọng lượng hàng loạt
Gross weight |
7900 |
Số chỗ
Seats ( Include driver ) |
17 ( kể cả ghế tài xế ) |
Cửa lên xuống
Door |
01 cửa, đóng mở bằng cơ hoặc tự động hóa bằng điện |
Kiểu
Style |
Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập mở vào trong |
XE NỀN |
CHASSIS ISUZU NQR |
ĐỘNG CƠ |
ENGINE ISUZU Euro II |
Kiểu
Model |
4HK1 E2N |
Loại
Type |
Diesel 4 Kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, DOHC, Common Rail, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4 Strock, 4 Cylinder in line, DOHC, common rail, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh ( cc )
Displacement |
5193 |
Tỷ số nén
Compression ratio |
17,5 : 1 |
Đường kính x hành trình dài piston ( mm )
Bore x stroke |
115 x 125 |
Công suất tối đa ( Kw / vòng / ph )
Max Power ( Kw / rpm ) |
110 / 2600 |
Momen xoắn cực lớn ( Nm / vòng / ph )
Max torque ( Nm / rpm ) |
404 / ( 1500 – 2600 ) |
Dung tích thùng nguyên vật liệu ( lít )
Fuel tank capacity ( liter ) |
100 |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
Ly hợp
Clutch |
1 đĩa ma sát khô ; Dẫn động thủy lực
( Dry single plate ; Hydraulic operation ) |
Loại hộp số
Transmission type
|
6 số tiến, 1 số lùi
( 6 forward, 1 reverse ) |
Tỷ số truyền
Gear ratio |
5,979 – 3,434 – 1,862 – 1,297 – 1,000 – 0,759 – R : 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING |
Kiểu
Type |
Trục vít, Ecu-bi, kiểm soát và điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp
( Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt và Telescopic ) |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKE |
Phanh chính
Service Brake |
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không
( Drum brake, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuit ) |
Phanh tay
Parking Brake |
Tác động lên trục thứ cấp, cơ khí
( Mechanical acting on output shaft ) |
Phanh phụ
Exhaust Brake |
Tác động lên ống xả
( Air actuated operated, butterfly valve type ) |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION |
Trước / Sau
Front / Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân đối
( Dependent, semi-elliptic leaf spring with shock absorbers ) |
LỐP XE |
TIRE và WHEEL |
Trước / Sau
Front / Rear |
Vỏ Tubeless ( Bridgestone ) 225 / 90R17. 5
Tubeless ( Bridgestone ) 225 / 90R17. 5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp
Rated voltage |
24V |
Ắc-quy
Battery |
2 x ( 12V – 100AH ) |
ĐIỀU HÒA |
AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu
Manufacturer / Model |
Denso / MSD8 ( 15491K cal / hr ) |
CÁC TIỆN NGHI |
ACCESSORIES |
Thiết bị vui chơi
Audio and video system |
DVD-04 loa + Sub, Micro-Ampli, 01 LCD 32 ″, Mixer ; Ổ cứng HDD 500 GB ; Karaoke ; Wifi
DVD-04 speakers + Sub, Micro-Amplifire ; 01 LCD 32 ″, Mixer ; HDD 500 GB ; Karaoke ; Wifi |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác
Other standard equipment |
Tủ lạnh ; Camera lùi xe + màn hình hiển thị 7 inch ; Hệ thống xông kính ; Sạc pin thiết bị di động ; Remote đóng Open ; Rèm kính hông
Fridge ; Backup camera + 7 inch monitor ; Broke glass systems ; Mobile battery charger ;
Remote opens doors ; Glass curtain hips |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước
Specifications could be changed without notice
Thời hạn Bảo hành : 12 tháng hoặc 100.000 km
Warranty period : 12 months or 100.000 kms . |