|
|
|
|
|
1 |
Hạ Long 1 chiều ( cao tốc ) |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
2 |
Hà Nội – Sapa – Hà Nội 1 Chiều |
3,200,000 |
4,500,000 |
5,500,000 |
3 |
Hà Nội – Sapa – Hà Nội 1 Ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
4 |
Hà Nội – Sapa – Hà Nội 2 Ngày |
6,500,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
5 |
Hà Nội – Sapa – Hà Nội 3 Ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
9,500,000 |
6 |
City Tour 1 Ngày ( Theo Chương Trình ) – 8 Tiếng |
2,000,000 |
2,800,000 |
3,000,000 |
7 |
City Tour 50% Ngày ( Theo Chương Trình ) |
1,800,000 |
2,300,000 |
2,600,000 |
8 |
Hà Nội – Chùa Hương 1 Ngày |
2,300,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
9 |
Hà Nội – Đường Lâm – Hà Nội |
2,300,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
10 |
Hà Nội – Chùa Thầy – Chùa Tây Phương – Hà Nội |
2,500,000 |
2,800,000 |
3,000,000 |
11 |
Hà Nội – Bút Tháp – Đông Hồ – Bát Tràng – Hà Nội |
2,500,000 |
2,800,000 |
3,000,000 |
12 |
Hà Nội – Tam Cốc / Tràng An 1 Ngày |
2,500,000 |
2,800,000 |
3,500,000 |
13 |
Hà Nội – Hoa Lư – Phát Diệm – Hà Nội 1 Ngày |
2,800,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
14 |
Hà Nội – Tam Cốc / Tràng An 2 Ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
15 |
Hà Nội – Cúc Phương – Hà Nội 1 Ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
16 |
Hà Nội – Hạ Long – Hà Nội 1 Ngày – Cao Tốc Khứ Hồi |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
17 |
Sân Bay – Hạ Long Hoặc Hạ Long – Sân Bay |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
18 |
Hà Nội – Hạ Long – Hải Phòng Đất Cảng – Hà Nội 1 Ngày ( Cao Tốc ) |
3,000,000 |
4,000,000 |
4,500,000 |
19 |
Hà Nội – Hạ Long – TP. Hải Phòng – Hà Nội 2 Ngày ( Cao Tốc ) |
5,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
20 |
Hà Nội – Hải Phòng Đất Cảng ( Đình Vũ ) – Hà Nội 1 Ngày ( Đi Đường Cao Tốc ) |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
20
|
Hà Nội – TP. Hải Phòng – Hà Nội 2 Ngày |
4,300,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
21 |
Hà Nội – TP. Hải Phòng – Hà Nội 2 Ngày ( Đi Đường Cao Tốc ) |
5,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
22 |
Hà Nội – Hạ Long – Hà Nội 2 Ngày |
5,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
23 |
Hà Nội – Mai Châu – Hà Nội 1 Ngày |
2,800,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
24 |
Hà Nội – Mai Châu 2 Ngày |
4,500,000 |
5,500,000 |
6,500,000 |
25 |
Hà Nội – Thành Phố Lạng Sơn 1 Ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
26 |
Hà Nội – Mộc Châu – Hà Nội 3 Ngày 2 Đêm |
7,000,000 |
8,000,000 |
9,500,000 |
27 |
Mộc Châu 2 Ngày |
5,500,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
28 |
Đi Sân Golf ( 50-100 km ) |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
29 |
Đón Sân Bay |
1,200,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
30 |
Tiễn Sân Bay |
1,200,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
31 |
Sân Bay 2 Chiều |
2,400,000 |
3,000,000 |
3,600,000 |
32 |
Đón Ga / Tiễn Ga Hà Nội |
500,000 |
600,000 |
800,000 |
33 |
Hà Nội – Mù Cang Chải Hà Nội 2 ngày |
6,500,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
34 |
Hà Nội – Mù Cang Chải – Hà Nội 3 ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
9,500,000 |
35 |
Hà Nội – Hà Giang – Hà Nội 3 Ngày |
9,500,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
36 |
Hà Nội – Hà Giang – Hà Nội 2 Ngày |
7,000,000 |
8,000,000 |
9,000,000 |
37 |
Hà Nội – Bình Liêu ( Quảng Ninh ) – Hà Nội 2 Ngày |
6,000,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
38 |
Hà Nội – Mù Cang Chải 1 Chiều Đưa / Đón / 1 ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
39 |
Hà Nội – Cao Bằng – Hà Nội 3 Ngày |
9,500,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
40 |
Hà Nội – Cao Bằng – Hà Nội 2 Ngày
|
7,000,000 |
8,000,000 |
9,000,000 |