TP.HN – Sapa – TP. Hà Nội 1 chiều |
3,200,000 |
4,500,000 |
5,500,000
|
Thành Phố Hà Nội – Sapa – TP.HN 1 Ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
TP.HN – Sapa – Thành Phố Hà Nội 2 ngày |
6500,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
TP. Hà Nội – Sapa – Thành Phố Hà Nội 3 ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
9,500,000 |
City tour 1 ngày ( theo chương trình ) – 8 tiếng |
2,000,000 |
2,800,000 |
3,000,000 |
City tour 50% ngày ( theo chương trình ) |
1,800,000 |
2,300,000 |
2,600,000 |
TP.HN – Chùa Hương 1 ngày |
2,300,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
TP. Hà Nội – Đường Lâm – TP. Hà Nội |
2,300,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
Thành Phố Hà Nội – Chùa Thầy – Chùa Tây Phương – TP. Hà Nội |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
TP. Hà Nội – Bút Tháp – Đông Hồ – Bát Tràng – TP. Hà Nội |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
TP.HN – Tam Cốc / Tràng An 1 ngày |
2,500,000 |
2,800,000 |
3,500,000 |
Thành Phố Hà Nội – Hoa Lư – Phát Diệm – TP. Hà Nội 1 ngày |
2,800,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
TP.HN – Tam Cốc / Tràng An 2 ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
Thành Phố Hà Nội – Cúc Phương – Thành Phố Hà Nội 1 ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
Thành Phố Hà Nội – Hạ Long – Thành Phố Hà Nội 1 ngày – cao tốc khứ hồi |
3,000,000 |
3,500,000 |
3,800,000 |
Sân bay – Hạ Long hoặc Hạ Long – Sân bay |
3,000,000 |
4,000,000 |
4,500,000 |
Thành Phố Hà Nội – Hạ Long – TP. Hải Phòng – Thành Phố Hà Nội 1 ngày ( cao tốc ) |
4,000,000 |
4,500,000 |
5,000,000 |
Thành Phố Hà Nội – Hạ Long – TP. Hải Phòng – TP.HN 2 ngày ( cao tốc ) |
6,000,000 |
6,500,000 |
7,500,000 |
Thành Phố Hà Nội – TP. Hải Phòng – Thành Phố Hà Nội 1 ngày ( đi đường cao tốc ) |
3,000,000 |
3,500,000 |
3,800,000 |
TP.HN – Hải Phòng Đất Cảng – TP.HN 2 ngày ( đi đường cao tốc ) |
5,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
Hà Nội – Hạ Long – Hà Nội 2 ngày
|
5,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
Thành Phố Hà Nội – Mai Châu – Thành Phố Hà Nội 1 ngày |
2,800,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
Thành Phố Hà Nội – Mai Châu 2 ngày |
4,500,000 |
5,500,000 |
6,500,000 |
TP.HN – Thành Phố Lạng Sơn 1 ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
TP. Hà Nội – Mộc Châu – Thành Phố Hà Nội 3 ngày |
7,000,000 |
8,000,000 |
9,500,000 |
Mộc Châu 2 ngày |
5,000,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
Đi sân golf ( 50-100 km ) |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
Đón trường bay |
1,200,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
Tiễn trường bay |
1,200,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
Sân bay 2 chiều |
2,400,000 |
3,000,000 |
3,600,000 |
Đón ga / tiễn ga TP. Hà Nội |
500,000 |
600,000 |
800,000 |
Thành Phố Hà Nội – Mù Cang Chải – TP.HN 2 ngày |
6,500,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
Thành Phố Hà Nội – Mù Cang Chải – TP.HN 3 ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
9,500,000 |
TP. Hà Nội – Hà Giang – Thành Phố Hà Nội 3 ngày |
9,500,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
Thành Phố Hà Nội – Hà Giang – TP.HN 2 ngày |
7,000,000 |
8,000,000 |
9,000,000 |
TP.HN – Bình Liêu ( Quảng Ninh ) – TP.HN 2 ngày |
6,500,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
TP.HN – Mù Cang Chải 1 chiều đưa / đón |
4,500,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
TP.HN – Cao Bằng – Thành Phố Hà Nội 3 ngày |
9,500,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
TP.HN – Cao Bằng – Thành Phố Hà Nội 2 ngày |
7,000,000 |
8,000,000 |
9,000,000 |
Hạ Long 1 chiều ( cao tốc)
|
2,500,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |