Thuê Xe Từ Thành Phố Hồ Chí Minh Đi Các Tỉnh |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ
|
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
Đưa hoặc đón sân bay |
10 |
400 |
500 |
800 |
1.5 Triệu |
2 Triệu |
City Tour 4 tiếng |
50 |
1 Triệu |
1.1 Triệu |
1.3 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
City Tour 8 tiếng |
100 |
1.2 Triệu |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Cần Giờ |
160 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Củ Chi |
100 |
1.2 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
2.8 Triệu |
3.6 Triệu |
Thuê Xe Đi An Giang |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (Trong Ngày) |
500 |
2.5 Triệu |
2.8 Triệu |
3.5 Triệu |
6 Triệu |
8.5 Triệu |
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (1 Đêm 1 Ngày) |
550 |
3 Triệu |
3.2 Triệu |
4.2 Triệu |
6.5 Triệu |
9 Triệu |
Tour Châu Đốc – Núi Cấm |
600 |
3 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
7.5 Triệu |
8.5 Triệu |
Long Xuyên |
400 |
2.2 Triệu |
2.5 Triệu |
3 Triệu |
5.5 Triệu |
7.5 Triệu |
Chợ Mới |
420 |
2.2 Triệu |
2.5 Triệu |
3.2 Triệu |
5.7 Triệu |
7.7 Triệu |
Tân Châu – An Giang |
430 |
2.2 Triệu |
2.5 Triệu |
3.2 Triệu |
6 Triệu |
7.7 Triệu |
Tri Tôn |
500 |
2.5 Triệu |
2.7 Triệu |
3.5 Triệu |
6.5 Triệu |
8.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Bạc Liêu |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Bạc Liêu |
550 |
2.5 Triệu |
2.8 Triệu |
3.5 Triệu |
6.5 Triệu |
9 Triệu |
Nhà Thờ Tắc Sậy – Cha Diệp |
640 |
2.8 Triệu |
3.2 Triệu |
4 Triệu |
7.5 Triệu |
9 Triệu |
Cha Diệp – Me Nam Hải |
680 |
3 Triệu |
3.2 Triệu |
4.3 Triệu |
7.8 Triệu |
9.8 Triệu |
Cha Diệp – Châu Đốc (2 ngày) |
850 |
4.5 Triệu |
5 Triệu |
6 Triệu |
10 Triệu |
|
Thuê Xe Đi Bà Rịa Vũng Tàu |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Vũng Tàu 1 Chiều |
110 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
2.8 Triệu |
4 Triệu |
TP. Vũng Tàu Trong Ngày |
230 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Vũng Tàu (2 Ngày) |
260 |
2.4 Triệu |
2.7 Triệu |
3.3 Triệu |
5 Triệu |
6.5 Triệu |
Vũng Tàu – Hồ Tràm (2 Ngày) |
350 |
2.6 Triệu |
3 Triệu |
3.7 Triệu |
6 Triệu |
7.5 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô |
230 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Bà Rịa |
170 |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
2 Triệu |
3.2 Triệu |
4.3 Triệu |
Hồ Tràm Trong Ngày |
230 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Hồ Cóc – Bình Châu |
250 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.3 Triệu |
3.7 Triệu |
5 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm |
130 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.9 Triệu |
3.2 Triệu |
4 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức |
220 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Xuyên Mộc |
280 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
3.8 Triệu |
5.4 Triệu |
Tân Thành |
130 |
1.3 Triệu |
1.4 Triệu |
1.9 Triệu |
3.2 Triệu |
4 Triệu |
Thuê Xe Đi Bến Tre |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Bến Tre |
190 |
1.5 Triệu |
1.6 Triệu |
2 Triệu |
3.5 Triệu |
4.5 Triệu |
Giồng Trôm |
220 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Châu Thành |
170 |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
2 Triệu |
3.2 Triệu |
4 Triệu |
Bình Đại |
250 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.3 Triệu |
3.5 Triệu |
4.5 Triệu |
Ba Tri |
250 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.4 Triệu |
3.5 Triệu |
4.5 Triệu |
Thạnh Phú |
280 |
1.7 Triệu |
1.8 Triệu |
2.5 Triệu |
3.8 Triệu |
5 Triệu |
Mỏ Cày Nam |
220 |
1.6 Triệu |
1.7 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Mỏ Cày Bắc |
240 |
1.7 Triệu |
1.8 Triệu |
2.3 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Thuê Xe Đi Tỉnh Bình Dương |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Thủ Dầu Một |
80 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.6 Triệu |
2.8 Triệu |
3.7 Triệu |
KCN VSIP 1 – VSIP 2 |
100 |
1.2 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Bến Cát |
120 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Tân Uyên |
120 |
1.4 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
TP Mới Bình Dương |
110 |
1.2 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
KDL Thủy Châu |
70 |
1.1 Triệu |
1.2 Triệu |
1.6 Triệu |
2.8 Triệu |
3.7 Triệu |
KDL Đại Nam |
100 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Dầu Tiếng |
200 |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
2 Triệu |
3.5 Triệu |
4.5 Triệu |
Phú Giáo |
150 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.9 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Bàu Bàng |
160 |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
2 Triệu |
3.5 Triệu |
4.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Phước |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Đồng Xoài |
200 |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Bình Long |
240 |
1.6 Triệu |
1.9 Triệu |
2.3 Triệu |
4 Triệu |
5.5 Triệu |
Lộc Ninh |
290 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
4.8 Triệu |
6.2 Triệu |
Chơn Thành |
180 |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Bù Đốp |
350 |
2 Triệu |
2.2 Triệu |
2.8 Triệu |
5.5 Triệu |
7.5 Triệu |
Phước Long |
330 |
2 Triệu |
2.2 Triệu |
2.6 Triệu |
5.3 Triệu |
7.2 Triệu |
Bù Gia Mập |
400 |
2.1 Triệu |
2.3 Triệu |
2.8 Triệu |
6 Triệu |
8 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Thuận |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Phan Thiết 1 Chiều |
220 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.2 Triệu |
4.5 Triệu |
5.2 Triệu |
TP Phan Thiết Trong Ngày |
410 |
2.3 Triệu |
2.5 Triệu |
3 Triệu |
5.5 Triệu |
6.5 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (1 Ngày) |
450 |
2.4 Triệu |
2.6 Triệu |
3.2 Triệu |
5.5 Triệu |
6.5 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (2 Ngày) |
500 |
3.3 Triệu |
3.5 Triệu |
4.3 Triệu |
7 Triệu |
8 Triệu |
Lagi – Coco Beach Camp 1 ngày |
350 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
4.3 Triệu |
5.3 Triệu |
Lagi – Biển Cam Bình (2 Ngày) |
420 |
2.7 Triệu |
3 Triệu |
3.5 Triệu |
6 Triệu |
7 Triệu |
Dinh Thầy Thím |
360 |
2.1 Triệu |
2.3 Triệu |
2.8 Triệu |
4.8 Triệu |
6 Triệu |
Hàm Tân |
300 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.6 Triệu |
4.3 Triệu |
5.3 Triệu |
Tánh Linh – Đức Mẹ Tà Pao |
380 |
2.1 Triệu |
2.3 Triệu |
2.8 Triệu |
5 Triệu |
6.3 Triệu |
Cổ Thạch – Tuy Phong |
550 |
3.3 Triệu |
3.5 Triệu |
4 Triệu |
6.5 Triệu |
7.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Cần Thơ |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Cần Thơ |
350 |
2 Triệu |
2.1 Triệu |
2.6 Triệu |
4.5 Triệu |
6.5 Triệu |
Tp Cần Thơ (2 Ngày) |
400 |
2.8 Triệu |
3 Triệu |
3.5 Triệu |
6 Triệu |
8 Triệu |
Ô Môn |
390 |
2.1 Triệu |
2.3 Triệu |
2.8 Triệu |
4.8 Triệu |
7 Triệu |
Thốt Nốt |
420 |
2.2 Triệu |
2.3 Triệu |
2.8 Triệu |
5 Triệu |
7.5 Triệu |
Cờ Đỏ |
450 |
2.3 Triệu |
2.5 Triệu |
3 Triệu |
5.5 Triệu |
7.8 Triệu |
Vĩnh Thạnh |
430 |
2.2 Triệu |
2.4 Triệu |
2.8 Triệu |
5 Triệu |
7.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Cà Mau |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Cà Mau |
700 |
3.2 Triệu |
3.5 Triệu |
4.3 Triệu |
8 Triệu |
9.5 Triệu |
Năm Căn |
850 |
4.3 Triệu |
4.5 Triệu |
5.3 Triệu |
8.7 Triệu |
12 Triệu |
Hòn Đá Bạc |
800 |
4.1 Triệu |
4.5 Triệu |
5 Triệu |
8.5 Triệu |
11 Triệu |
Sông Đốc |
800 |
4.1 Triệu |
4.5 Triệu |
5 Triệu |
8.5 Triệu |
11 Triệu |
Mũi Cà Mau |
900 |
4.3 Triệu |
4.7 Triệu |
5.5 Triệu |
9 Triệu |
13 Triệu |
Thuê Xe Đi TP. Đà Nẵng |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Đà Nẵng (3 ngày 3 đêm) |
2 |
13 Triệu |
13 Triệu |
14 Triệu |
Hotline |
Hotline |
Đà Nẵng – TP Huế (4 ngày) |
2.3 |
13.5 Triệu |
14 Triệu |
15.5 Triệu |
|
|
Thuê Xe Đi Đăc Lăk |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Buôn Mê Thuộc (2 ngày) |
700 |
4.3 Triệu |
4.5 Triệu |
5.5 Triệu |
9 Triệu |
11 Triệu |
Buôn Đôn (2 ngày) |
730 |
4.5 Triệu |
4.9 Triệu |
5.7 Triệu |
9.5 Triệu |
12 Triệu |
TP Plei Ku (2 ngày) |
1150 |
6.5 Triệu |
7 Triệu |
8 Triệu |
13.5 Triệu |
|
Thuê Xe Đi Đăk Nông |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
Đăk Nông |
500 |
3 Triệu |
3.3 Triệu |
4 Triệu |
6 Triệu |
8.8 Triệu |
Gia Nghĩa |
450 |
2.6 Triệu |
2.9 Triệu |
3.7 Triệu |
5.7 Triệu |
8.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Nai |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
Tp Biên Hòa (8H) |
80 |
1.2 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Trảng Bom (8H) |
120 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Long Thành |
130 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
3.3 Triệu |
4 Triệu |
Long Khánh |
160 |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
2 Triệu |
3.5 Triệu |
4.5 Triệu |
Nhơn Trạch |
110 |
1.3 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Cẩm Mỹ |
200 |
1.8 Triệu |
1.9 Triệu |
2.4 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Núi Chứa Chan – Gia Lào |
240 |
1.9 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
4 Triệu |
5 Triệu |
Xuân Lộc |
220 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
4 Triệu |
5 Triệu |
Định Quán |
220 |
1.9 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
4 Triệu |
5 Triệu |
Trị An |
200 |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
2 Triệu |
3.5 Triệu |
4.5 Triệu |
Tân Phú – Phương Lâm |
300 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.7 Triệu |
4.5 Triệu |
6 Triệu |
Thống Nhất |
150 |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
2 Triệu |
3 Triệu |
4.5 Triệu |
Nam Cát Tiên |
300 |
2 Triệu |
2.1 Triệu |
2.8 Triệu |
4.5 Triệu |
6.3 Triệu |
KDL Làng Tre Việt |
70 |
1 Triệu |
1.2 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Tháp
|
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
Sa Đéc |
290 |
1.8 Triệu |
1.9 Triệu |
2.4 Triệu |
4 Triệu |
5.5 Triệu |
Cao Lãnh – Sa Đéc |
360 |
2 Triệu |
2.1 Triệu |
2.8 Triệu |
4.5 Triệu |
6 Triệu |
Cao Lãnh |
310 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.5 Triệu |
4.2 Triệu |
5.7 Triệu |
Tam Nông |
350 |
2.1 Triệu |
2.3 Triệu |
3 Triệu |
4.5 Triệu |
6.5 Triệu |
TT Mỹ An |
240 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Tháp Mười |
240 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Nha Mân |
280 |
1.7 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
3.7 Triệu |
5.3 Triệu |
Hồng Ngự |
370 |
2.2 Triệu |
2.4 Triệu |
3 Triệu |
4.7 Triệu |
7.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Hậu Giang |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TX Vị Thanh |
420 |
2.2 Triệu |
2.5 Triệu |
3.3 Triệu |
5 Triệu |
6.5 Triệu |
TX Ngã Bảy |
400 |
2 Triệu |
2.3 Triệu |
3.1 Triệu |
4.8 Triệu |
6.3 Triệu |
Phụng Hiệp – Cây Dương |
410 |
2.4 Triệu |
2.6 Triệu |
3.2 Triệu |
5 Triệu |
6.5 Triệu |
Long Mỹ |
450 |
2.5 Triệu |
2.7 Triệu |
3.3 Triệu |
5.5 Triệu |
7 Triệu |
Thuê Xe Đi Huế |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Huế |
2.000 |
14 Triệu |
15 Triệu |
16 Triệu |
Hotline |
Hotline |
Thuê Xe Đi Khánh Hòa |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Nha Trang |
850 |
4.2 Triệu |
4.6 Triệu |
5.3 Triệu |
8.5 Triệu |
13 Triệu |
TP Nha Trang (2 ngày) |
860 |
4.8 Triệu |
5.3 Triệu |
6.5 Triệu |
9.5 Triệu |
15 Triệu |
TP Nha Trang (3 ngày) |
1000 |
5.8 Triệu |
6.5 Triệu |
7.7 Triệu |
11 Triệu |
16 Triệu |
Nha Trang + Đà Lạt (3 ngày) |
1000 |
6.6 Triệu |
7.4 Triệu |
9 Triệu |
12 Triệu |
17 Triệu |
Cam Ranh |
760 |
3.8 Triệu |
4.1 Triệu |
4.8 Triệu |
7.5 Triệu |
10.5 Triệu |
Đảo Bình Ba |
780 |
3.8 Triệu |
4.3 Triệu |
5 Triệu |
7.5 Triệu |
10.5 Triệu |
Đảo Bình Hưng |
800 |
4 Triệu |
4.5 Triệu |
5 Triệu |
7.5 Triệu |
10.5 Triệu |
Ninh Hòa – Vịnh Phong Vân (2 ngày) |
1000 |
5 Triệu |
5.8 Triệu |
5.8 Triệu |
10 Triệu |
13 Triệu |
Thuê Xe Đi Kiên Giang |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Rạch Giá |
500 |
2.7 Triệu |
3 Triệu |
3.5 Triệu |
6 Triệu |
8 Triệu |
Rạch Sỏi |
520 |
2.9 Triệu |
3.2 Triệu |
3.7 Triệu |
6 Triệu |
8 Triệu |
Hà Tiên |
650 |
3.6 Triệu |
3.9 Triệu |
4.3 Triệu |
8 Triệu |
10 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc (2 ngày) |
700 |
4.5 Triệu |
5 Triệu |
5.5 Triệu |
9 Triệu |
|
Hà Tiên – Phú Quốc (3 ngày) |
750 |
5.5 Triệu |
6 Triệu |
6.7 Triệu |
10 Triệu |
|
Tân Hiệp – Kiến Giang |
450 |
2.6 Triệu |
2.9 Triệu |
3.2 Triệu |
5.5 Triệu |
7.5 Triệu |
Hòn Đất |
550 |
2.8 Triệu |
3 Triệu |
3.5 Triệu |
6.5 Triệu |
8.5 Triệu |
U Minh Thượng |
640 |
3.5 Triệu |
3.9 Triệu |
4.3 Triệu |
7.5 Triệu |
9.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Kon Tum |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
Kon Tum |
1.200 |
7 Triệu |
7.5 Triệu |
8.5 Triệu |
11 Triệu |
|
Thuê Xe Đi Lâm Đồng |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Đà Lạt |
700 |
3.5 Triệu |
3.8 Triệu |
4.2 Triệu |
7.5 Triệu |
9.5 Triệu |
TP Đà Lạt (2 ngày 1 đêm) |
750 |
4.3 Triệu |
4.6 Triệu |
5.2 Triệu |
9 Triệu |
11 Triệu |
TP Đà Lạt (3 ngày 2 đêm) |
800 |
5 Triệu |
5.5 Triệu |
6.5 Triệu |
10.5 Triệu |
13 Triệu |
Bảo Lộc |
420 |
2.2 Triệu |
2.5 Triệu |
3 Triệu |
5.5 Triệu |
7 Triệu |
Di Linh |
500 |
2.7 Triệu |
3 Triệu |
3.5 Triệu |
6.3 Triệu |
8 Triệu |
Đơn Dương |
600 |
3.2 Triệu |
3.5 Triệu |
4 Triệu |
7 Triệu |
9 Triệu |
Madagui |
350 |
2 Triệu |
2.3 Triệu |
2.8 Triệu |
4.5 Triệu |
6 Triệu |
Đức Trọng |
530 |
2.8 Triệu |
3 Triệu |
3.7 Triệu |
6.5 Triệu |
7.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Long An |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Tân An |
100 |
1.2 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Bến Lức |
80 |
1.1 Triệu |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa |
80 |
1.2 Triệu |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Mộc Hóa – Kiếng Tường |
240 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Tân Thạnh |
200 |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
2 Triệu |
3.5 Triệu |
5 Triệu |
Vĩnh Hưng |
280 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.3 Triệu |
4.3 Triệu |
5.5 Triệu |
Cần Giuộc |
100 |
1.2 Triệu |
1.4 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Đức Huệ |
120 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
3.5 Triệu |
4.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Ninh Thuận |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Phan Rang – Tháp Chàm (2 Ngày) |
700 |
4 Triệu |
4.5 Triệu |
5 Triệu |
9 Triệu |
11 Triệu |
Vườn Quốc Gia – Núi Chúa (2 ngày) |
800 |
4.5 Triệu |
5 Triệu |
5.5 Triệu |
9.5 Triệu |
12.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Sóc Trăng |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Sóc Trăng |
460 |
2.3 Triệu |
2.6 triệu |
3 Triệu |
6 Triệu |
8 Triệu |
TX Vĩnh Châu |
540 |
2.7 Triệu |
3 Triệu |
3.5 Triệu |
7 Triệu |
9 Triệu |
Long Phú |
490 |
2.5 Triệu |
2.8 Triệu |
3.2 Triệu |
6.3 Triệu |
8 Triệu |
Thạnh Trị |
520 |
2.6 Triệu |
3 Triệu |
3.5 Triệu |
6.8 Triệu |
9 Triệu |
Thuê Xe Đi Trà Vinh |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Trà Vinh |
400 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.5 Triệu |
5 Triệu |
5.5 Triệu |
Tiểu Cần |
420 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.5 Triệu |
5 Triệu |
6 Triệu |
Càng Long |
360 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.3 Triệu |
4.7 Triệu |
5.5 Triệu |
Duyên Hải |
500 |
2.2 Triệu |
2.5 Triệu |
3 Triệu |
6.5 Triệu |
9 Triệu |
Trà Cú |
450 |
2 Triệu |
2.2 Triệu |
2.8 Triệu |
5.5 Triệu |
6.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Tây Ninh |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Tây Ninh – Tòa Thánh |
200 |
1.5 Triệu |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
3.3 Triệu |
5 Triệu |
Long Hoa – Hòa Thành – Chùa Gò Kén |
200 |
1.5 Triệu |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
3.3 Triệu |
5 Triệu |
Châu Thành |
220 |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
2 Triệu |
3.3 Triệu |
5 Triệu |
Núi Bà Đen |
210 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
3.3 Triệu |
5 Triệu |
Cửa Khẩu Mộc Bài – Gò Dầu |
160 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Tân Biên – Xa Mát |
280 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.3 Triệu |
4 Triệu |
5.5 Triệu |
Tân Châu – Đồng Pan |
250 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.2 Triệu |
3.7 Triệu |
5.5 Triệu |
Dương Minh Châu |
200 |
1.5 Triệu |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
3.3 Triệu |
4.5 Triệu |
Trảng Bàng |
120 |
1.2 Triệu |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Thuê Xe Đi Tiền Giang |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Mỹ Tho – Mekong |
150 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Gò Công |
150 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Cai Lạy |
190 |
1.4 Triệu |
1.6 Triệu |
1.9 Triệu |
3.3 Triệu |
4.3 Triệu |
Chợ Gạo |
150 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.8 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Cái Bè |
220 |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
2 Triệu |
3.5 Triệu |
4.5 Triệu |
Mỹ Thuận |
250 |
1.6 Triệu |
1.8 Triệu |
2.3 Triệu |
3.7 Triệu |
5 Triệu |
Châu Thành |
140 |
1.3 Triệu |
1.5 Triệu |
1.7 Triệu |
3 Triệu |
4 Triệu |
Thuê Xe Đi Vĩnh Long |
Số KM |
4 Chỗ |
7 Chỗ
|
16 Chỗ |
29 Chỗ |
45 Chỗ |
TP Vĩnh Long |
270 |
1.7 Triệu |
1.9 Triệu |
2.3 Triệu |
3.8 Triệu |
5 Triệu |
Tam Bình |
300 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.4 Triệu |
4.2 Triệu |
5.5 Triệu |
Mang Thít |
300 |
1.8 Triệu |
2 Triệu |
2.4 Triệu |
4.2 Triệu |
5.5 Triệu |
Trà Ôn |
340 |
1.9 Triệu |
2.1 Triệu |
2.5 Triệu |
4.5 Triệu |
5.8 Triệu |
Vũng Liêm |
300 |
1.8Triệu |
2 Triệu |
2.4 Triệu |
4.2 Triệu |
5.5 Triệu |