STT |
Hành Trình |
KM |
Thời Gian
|
Giá |
Ghi Chú |
1 |
Đón / Tiễn trường bay TSN tới / từ những nơi trong nội thành của thành phố TP. Hồ Chí Minh ( có những hoạt động giải trí khác trong cùng ngày ) |
30 |
2 h |
850.000 |
|
2 |
Đón / Tiễn trường bay TSN tới / từ những nơi trong nội thành của thành phố TP Hồ Chí Minh ( không những hoạt động giải trí khác trong cùng ngày ) |
30 |
2 h |
một triệu |
1,100 sau 20 h |
3 |
Đón / tiễn tại TP HCM ( hoặc trường bay TSN ) – transfer 1 chiều Phú Mỹ |
200 |
5 h |
3.000.000 |
|
4 |
Đón / tiễn tại Hồ Chí Minh ( hoặc trường bay TSN ) – transfer 1 chiều Vũng Tàu / Long Hải |
220 |
5 h |
3.200.000 |
|
5 |
Đón / tiễn tại TP HCM ( hoặc trường bay TSN ) – transfer 1 chiều Hồ Tràm / Bình Châu, Hồ Cốc |
300 |
5 h |
3.800.000 |
|
6 |
Đón / tiễn tại Hồ Chí Minh ( hoặc trường bay TSN ) – transfer 1 chiều Hàm Tân / Lagi ( Bình Thuận ) |
320 |
7 h |
4.000.000 |
|
7 |
Đón / tiễn tại TP HCM ( hoặc trường bay TSN ) – transfer 1 chiều Kê Gà / Phan Thiết / Mũi Né . |
440 |
9 h |
4.500.000 |
|
8 |
Đón / tiễn tại TP HCM ( hoặc trường bay TSN ) – transfer 1 chiều Nha Trang |
880 |
16 h |
8.000.000 |
|
9 |
Tham quan / thao tác tại nội thành của thành phố TPHCM 1/2 ngày |
50 |
3-4 h |
1.800.000 |
|
10 |
Tham quan / thao tác tại nội thành của thành phố TP Hồ Chí Minh 01 ngày |
100 |
6-8 h |
2.200.000 |
|
11 |
Tham quan / thao tác tại nội thành của thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh 01 ngày |
130 |
10 h |
2.600.000 |
trước 19 h |
12 |
Tham quan / thao tác tại nội thành của thành phố TP. Hồ Chí Minh 01 ngày |
150 |
12 h |
2.900.000 |
trước 19 h |
13 |
Đón SB / Tiễn SB + Làm việc / du lịch thăm quan Hồ Chí Minh 1 ngày |
120 |
2 h + 8 h |
2.800.000 |
trước 19 h |
14 |
Đón SB + Làm việc / du lịch thăm quan Hồ Chí Minh 1 ngày + ăn tối |
140 |
2 h + 10 h |
3.100.000 |
|
15 |
Làm việc tại TĐức / CChi / BDương / BHòa 50% ngày |
120 |
5 h |
2.000.000 |
|
16 |
Làm việc tại TĐức / CChi / BDương / BHòa 1 ngày |
160 |
6-8 h |
2.600.000 |
|
17 |
Làm việc tại TĐức / CChi / BDương / BHòa 1 ngày |
180 |
10 h |
3.000.000 |
trước 19 h |
18 |
Đón SB + Làm việc tại Tỉnh Bình Dương / Đồng Nai 01 ngày + ăn tối |
190 |
10-12 h |
3.400.000 |
|
19 |
Mỹ Tho 1/2 ngày ( Cần Giờ 50% ngày ) + City 1/2 ngày |
220 |
10 h |
3.200.000 |
|
20 |
Tây Ninh-Củ Chi 01 ngày |
220 |
10 h |
3.200.000 |
|
21 |
( Cảng ) Phú Mỹ / Vũng Tàu / Long Hải 01 ngày |
240 |
10 h |
3.300.000 |
|
22 |
( Cảng ) Phú Mỹ / Vũng Tàu / Long Hải 02 ngày |
340 |
2 ngày |
4.900.000 |
|
23 |
Hồ Tràm 01 ngày |
300 |
10 h |
3.500.000 |
|
24 |
Hồ Tràm 02 ngày |
400 |
2 ngày |
5.100.000 |
|
25 |
Hồ Tràm 03 ngày |
480 |
3 ngày |
6.600.000 |
|
26 |
Vũng Tàu – Hồ Tràm 01 ngày |
350 |
12 h |
4.000.000 |
|
27 |
Vũng Tàu – Hồ Tràm 02 ngày |
450 |
2 ngày |
5.600.000 |
|
28 |
Vũng Tàu – Hồ Tràm 03 ngày |
530 |
3 ngày |
7.200.000 |
|
29 |
Đón SB – Vũng Tàu – Hồ Tràm – tiễn SB 02 ngày ( gồm chơi golf ) |
500 |
2 ngày |
6.400.000 |
|
30 |
Hàm Tân / Lagi 01 ngày |
360 |
13 h |
4.000.000 |
|
31 |
Hàm Tân / Lagi 02 ngày |
450 |
2 ngày |
5.200.000 |
|
32 |
Kê Gà / Phan Thiết / Mũi Né / TP. Long Xuyên 01 ngày |
450 |
13 h |
4.500.000 |
|
33
|
Kê Gà / Phan Thiết / Mũi Né / TP. Long Xuyên 02 ngày |
520 |
2 ngày |
5.800.000 |
|
34 |
Kê Gà / Phan Thiết / Mũi Né / TP. Long Xuyên 03 ngày |
600 |
3 ngày |
7.000.000 |
|
35 |
TP. Dalat / TP. Rạch Giá 02 ngày |
700 |
2 ngày |
7.500.000 |
|
36 |
TP. Dalat / TP. Rạch Giá 02 ngày 02 đêm |
700 |
2 ngày |
8.200.000 |
|
37 |
TP. Dalat / TP. Rạch Giá 03 ngày |
800 |
3 ngày |
9.000.000 |
|
38 |
TP. Dalat / TP. Rạch Giá 04 ngày |
900 |
4 ngày |
10.500.000 |
|
39 |
Dalat – Nha Trang 03 ngày |
1100 |
3 ngày |
11.500.000 |
|
40 |
Dalat – Nha Trang 04 ngày |
1200 |
4 ngày |
12.800.000 |
|
41 |
Ninh Chữ 3 ngày |
850 |
3 ngày |
9.300.000 |
|
42 |
Ninh Chữ 4 ngày |
950 |
4 ngày |
10.500.000 |
|
43 |
Nha Trang 02 ngày |
950 |
2 ngày |
9.800.000 |
|
44 |
Nha Trang 03 ngày |
1050 |
3 ngày |
11.000.000 |
|
45 |
Nha Trang 04 ngày |
1150 |
4 ngày |
12.200.000 |
|
46 |
Thành phố Bến Tre 01 ngày |
230 |
10 h |
3.200.000 |
|
47 |
Thành phố Bến Tre 02 ngày |
270 |
2 ngày |
4.800.000 |
|
48 |
Cái Bè 01 ngày |
250 |
10 h |
3.400.000 |
|
49 |
Cái Bè-TP. Vĩnh Long 01 ngày |
270 |
12 h |
3.600.000 |
|
50 |
Cái Bè-TP. Vĩnh Long 02 ngày |
320 |
2 ngày |
4.800.000 |
|
51 |
Thành phố Cao Lãnh / Huyện Tam Nông / Tràm Chim ( Đồng Tháp ) / TP. Trà Vinh 01 ngày |
350 |
10 h |
3.900.000 |
|
52 |
Thành phố Cao Lãnh / Huyện Tam Nông / Tràm Chim ( Đồng Tháp ) / TP. Trà Vinh 02 ngày |
400 |
2 ngày |
5.100.000 |
|
53 |
TP. Cần Thơ 01 ngày |
400 |
12 h |
4.500.000 |
|
54 |
TP. Cần Thơ 02 ngày |
500 |
2 ngày |
5.700.000 |
|
55 |
TP. Cần Thơ 03 ngày |
600 |
3 ngày |
6.800.000 |
|
56 |
TP. Châu Đốc 01 ngày 01 đêm |
550 |
1 ngày |
5.900.000 |
|
57 |
TP. Châu Đốc 02 ngày |
600 |
2 ngày |
6.600.000 |
|
58 |
TP. Cần Thơ-TP. Châu Đốc 02 ngày |
700 |
2 ngày |
7.200.000 |
|
59 |
Buôn Ma Thuột 02 ngày |
750 |
2 ngày |
8.500.000 |
|
60 |
Buôn Ma Thuột 03 ngày |
850 |
3 ngày |
10.000.000 |
|
61 |
Ngoài giờ |
|
1 h |
300.000 |
|
62 |
Km vượt |
1 km |
|
12.000 |
|
63 |
Ăn tối ở TP Hồ Chí Minh |
25 |
3 h |
500.000 |
|
64 |
Qua đêm ngoại tỉnh TP.Hồ Chí Minh |
|
1 đêm |
400.000 |
|
65 |
Khách lưu thêm 01 ngày tại điểm đến và không phát sinh điểm đến mới : ngân sách phát sinh : |
|
1 ngày |
1.100.000 |
|