☎️Tổng đài : 0848.151.151 hỗ trợ 24/7
NHÀ XE QUỲNH THANH VIP LIMO TUYẾN HÀ NỘI – LẠNG SƠN chạy LIÊN TỤC từ 4h00 – 19h00 HÀNG NGÀY – Mỗi giờ 1 chuyến – BẰNG XE VIP LIMOUSINE cam kết KHÔNG DỪNG ĐỖ BẮT KHÁCH DỌC ĐƯỜNG
Nhân dịp khai trương giàn xe HUYNDAI_SONATI giá giảm chỉ còn 150k/lượt áp dụng từ 16.01.2019 đến 31.01.2019
Bạn đang đọc: Lịch trình – QUỲNH THANH VIP LIMO
Chỉ với 180k quý khách sẽ được trải nghiệm một chuỗi các dịch vụ sau:
DỊCH VỤ
– Đón trả khách tận nơi đăng kí trong nội thành HN
– Miễn phí giao vé
– Tài xế lái xe chuyên nghiệp, phục vụ tận tình ,nhanh chóng
– Cung cấp nước uống và khăn ướt
– Với những khách say xe sẽ được trải nghiệm miễn phí mùi hương chống say ngay tại chỗ ngồi.
– Dịch vụ chuyển hàng tận nơi
– Dừng nghỉ tại nhà hàng Thùy Ninh – Hữu Lũng – Lạng Sơn
– Chạy cao tốc 3h mỗi chuyến
TIỆN ÍCH, NỘI THẤT
– Nghe nhạc, sạc pin, sử dụng wifi tốc độ cao, Tivi 21 inch
– Ghế ngồi bọc da cao cấp ở khoang hành khách được bố trí hợp lí tạo không gian ngồi rộng rãi.
– Trên trần xe, ngoài hệ thống đèn led chính còn có trang bị hệ thống đèn trang trí phong cách hoàng gia tạo không gian sang trọng, đẳng cấp.
– Ghế xe được thiết kế với 9 bi cù, có tác dụng mát sa ,tạo cảm giác thoải mái thư giãn.
– Hệ thống cửa lùa tự động điều khiển cửa theo ý muốn, đóng/mở nhanh chóng, tiện lợi và an toàn.
– Rèm có khả năng cách nhiệt cực tốt.
– Hệ thống lạnh được đưa ra hai bên giúp hơi lạnh tỏa đều khắp xe và hành khách không có cảm giác khó chịu khi hơi lạnh thổi trực tiếp vào người.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
☎️Tổng đài : 0848.151.151 hỗ trợ 24/7
Webiste: http://quynhthanhviplimo.com
Địa chỉ:
– HÀ NỘI: Ngõ 68 Nguyễn Văn Linh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
– LẠNG SƠN: 70 Bà Triệu, Tp Lạng Sơn
Email: [email protected]
QUỲNH THANH VIP LIMO – VÌ ĐẲNG CẤP CỦA BẠN
Nội dung chính
- 1 Khởi hành lúc 4 giờ sáng hàng ngày
- 2 Khởi hành lúc 5 giờ sáng hàng ngày
- 3 Khởi hành lúc 6 giờ sáng hàng ngày
- 4 Khởi hành lúc 7 giờ sáng hàng ngày
- 5 Khởi hành lúc 8 giờ sáng hàng ngày
- 6 Khởi hành lúc 9 giờ sáng hàng ngày
- 7 Khởi hành lúc 10 giờ sáng hàng ngày
- 8 Khởi hành lúc 11 giờ sáng hàng ngày
- 9 Khởi hành lúc 12 giờ sáng hàng ngày
- 10 Khởi hành lúc 13 giờ sáng hàng ngày
- 11 Khởi hành lúc 14 giờ sáng hàng ngày
- 12 Khởi hành lúc 15 giờ sáng hàng ngày
- 13 Khởi hành lúc 16 giờ sáng hàng ngày
- 14 Khởi hành lúc 17 giờ sáng hàng ngày
- 15 Khởi hành lúc 18 giờ sáng hàng ngày
- 16 Khởi hành lúc 19 giờ sáng hàng ngày
- 17 Khởi hành lúc 4 giờ sáng hàng ngày
- 18 Khởi hành lúc 5 giờ sáng hàng ngày
- 19 Khởi hành lúc 6 giờ sáng hàng ngày
- 20 Khởi hành lúc 7 giờ sáng hàng ngày
- 21 Khởi hành lúc 8 giờ sáng hàng ngày
- 22 Khởi hành lúc 9 giờ sáng hàng ngày
- 23 Khởi hành lúc 10 giờ sáng hàng ngày
- 24 Khởi hành lúc 11 giờ sáng hàng ngày
- 25 Khởi hành lúc 12 giờ sáng hàng ngày
- 26 Khởi hành lúc 13 giờ sáng hàng ngày
- 27 Khởi hành lúc 14 giờ sáng hàng ngày
- 28 Khởi hành lúc 15 giờ sáng hàng ngày
- 29 Khởi hành lúc 16 giờ sáng hàng ngày
- 30 Khởi hành lúc 17 giờ sáng hàng ngày
- 31 Khởi hành lúc 18 giờ sáng hàng ngày
- 32 Khởi hành lúc 19 giờ sáng hàng ngày
Khởi hành lúc 4 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 4h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 4h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 5h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 6h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 6h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 4h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 5h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 5h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 6h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | Lạng Sơn | Giường | 756 km | 15h38 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 5 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 5h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 5h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 6h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 7h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 7h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 5h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 6h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 6h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 7h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 6 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 6h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 6h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 7h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 8h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 8h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 6h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 7h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 7h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 8h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 7 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 7h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 7h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 8h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 9h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 9h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 7h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 8h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 8h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 9h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 8 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 8h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 8h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 9h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 10h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 10h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 8h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 9h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 9h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 10h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 9 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 9h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 9h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 10h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 11h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 11h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 9h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 10h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 10h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 11h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 10 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 10h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 10h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 11h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 12h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 12h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 10h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 11h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 11h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 12h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 11 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 11h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 11h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 12h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 13h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 13h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 11h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 12h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 12h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 13h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 12 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 12h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 12h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 13h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 14h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 14h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 12h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 13h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 13h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 14h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 13 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 13h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 13h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 14h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 15h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 15h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 13h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 14h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 14h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 15h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 14 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 14h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 14h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 15h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 16h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 16h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 14h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 15h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 15h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 16h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 15 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 15h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 15h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 16h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 17h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 17h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 15h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 16h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 16h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 17h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 16 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 16h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 16h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 17h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 18h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 18h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 16h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 17h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 17h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 18h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 17 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 17h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 17h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 18h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 19h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 19h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 17h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 18h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 18h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 19h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 18 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 18h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 18h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 19h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 20h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 20h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 18h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 19h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 19h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 20h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 19 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 19h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 19h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 20h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 21h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 21h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 19h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 20h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 20h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 21h20 | 1 chuyến/ngày |
Tag : xe đi lạng sơn, xe đi lạng sơn 88 yên phụ, xe đi lạng sơn đón tại nhà, xe đi lạng sơn từ bến xe gia lâm, xe hà nội lạng sơn 21 h, xe hà nội lạng sơn bến giáp bát, xe hà nội lạng sơn yên phụ, xe khách đi lạng sơn, xe khách đi lạng sơn đón tại nhà, xe khách hà nội lạng sơn, xe khách hà nội lạng sơn bến giáp bát, xe khách hà nội lạng sơn bến xe gia lâm, xe khách lạng sơn đi hà nội, xe lạng sơn hà nội 4 h sáng, xe đi lạng sơn đón tại nhà, xe đi hà nội đón tại nhà
NHÀ XE QUỲNH THANH VIP LIMO TUYẾN HÀ NỘI – LẠNG SƠN chạy #LIÊN_TỤC từ 4h00 – 19h00 HÀNG NGÀY – Mỗi giờ 1 chuyến – BẰNG XE VIP LIMOUSINE cam kết #KHÔNG_DỪNG_ĐỖ
Nhân dịp khai trương giá giảm chỉ còn 170k/lượt áp dụng từ 15.12 đến 30.12
?#Chỉ_với_170k quý khách sẽ được trải nghiệm một chuỗi các dịch vụ sau:
??Đón trả khách tận nơi đăng kí
??#Miễn_phí giao vé
??Tài xế lái xe chuyên nghiệp, phục vụ tận tình ,nhanh chóng
??Nghe nhạc, sạc pin, sử dụng wifi, cung cấp nước uống hoàn toàn #FREE
??Đặc biệt đối với những khách say xe sẽ được trải nghiệm miễn phí mùi hương chống say ngay tại chỗ ngồi.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
☎️Tổng đài : 1900.1196/ 0868.260.260/0848.151.151 hỗ trợ 24/7
?Webiste:http://quynhthanhviplimo.com
? Đặt vé Online :https//vexere.com/vi-VN/xe-quynh-thanh-vip-car
Địa chỉ :
– HÀ NỘI : Ngõ 68 Nguyễn Văn Linh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
– LẠNG SƠN : 70 Bà Triệu, Tp Lạng Sơn
Email: [email protected]
QUỲNH THANH VIP LIMO-Vì đẳng cấp của bạn!
#QuynhThanhVipcar #Hanoi #Langson
Khởi hành lúc 4 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 4h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 4h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 5h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 6h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 6h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 4h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 5h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 5h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 6h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | Lạng Sơn | Giường | 756 km | 15h38 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 5 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 5h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 5h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 6h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 7h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 7h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 5h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 6h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 6h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 7h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 6 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 6h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 6h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 7h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 8h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 8h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 6h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 7h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 7h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 8h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 7 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 7h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 7h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 8h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 9h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 9h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 7h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 8h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 8h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 9h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 8 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 8h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 8h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 9h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 10h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 10h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 8h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 9h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 9h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 10h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 9 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 9h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 9h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 10h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 11h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 11h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 9h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 10h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 10h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 11h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 10 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 10h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 10h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 11h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 12h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 12h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 10h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 11h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 11h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 12h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 11 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 11h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 11h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 12h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 13h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 13h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 11h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 12h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 12h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 13h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 12 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 12h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 12h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 13h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 14h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 14h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 12h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 13h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 13h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 14h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 13 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 13h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 13h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 14h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 15h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 15h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 13h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 14h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 14h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 15h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 14 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 14h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 14h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 15h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 16h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 16h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 14h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 15h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 15h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 16h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 15 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 15h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 15h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 16h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 17h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 17h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 15h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 16h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 16h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 17h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 16 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 16h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 16h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 17h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 18h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 18h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 16h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 17h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 17h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 18h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 17 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 17h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 17h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 18h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 19h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 19h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 17h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 18h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 18h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 19h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 18 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 18h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 18h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 19h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 20h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 20h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 18h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 19h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 19h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 20h20 | 1 chuyến/ngày |
Khởi hành lúc 19 giờ sáng hàng ngày
Hà Nội – Lạng Sơn
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Bắc Ninh | Limousine | 50 km | 19h20 | 1 chuyến/ngày |
2 | Hà Nội | Bắc Giang | Limousine | 60 km | 19h40 | 1 chuyến/ngày |
3 | Hà Nội | Hữu Lũng | Limousine | 60 km | 20h20 | 1 chuyến/ngày |
4 | Hà Nội | TP Lạng Sơn | Limousine | 60 km | 21h20 | 1 chuyến/ngày |
5 | Hà Nội | CK Hữu Nghị Quan | Limousine | 60 km | 21h40 | 1 chuyến/ngày |
Lạng Sơn – Hà Nội
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Limousine | 30 km | 19h00 | 1 chuyến/ngày |
2 | Lạng Sơn | Bắc Giang | Limousine | 30 km | 20h00 | 1 chuyến/ngày |
3 | Lạng Sơn | Bắc Ninh | Limousine | 60 km | 20h55 | 1 chuyến/ngày |
4 | Lạng Sơn | Hà Nội | Limousine | 80 km | 21h20 | 1 chuyến/ngày |
Tag : xe đi lạng sơn, xe đi lạng sơn 88 yên phụ, xe đi lạng sơn đón tại nhà, xe đi lạng sơn từ bến xe gia lâm, xe hà nội lạng sơn 21 h, xe hà nội lạng sơn bến giáp bát, xe hà nội lạng sơn yên phụ, xe khách đi lạng sơn, xe khách đi lạng sơn đón tại nhà, xe khách hà nội lạng sơn, xe khách hà nội lạng sơn bến giáp bát, xe khách hà nội lạng sơn bến xe gia lâm, xe khách lạng sơn đi hà nội, xe lạng sơn hà nội 4 h sáng, xe đi lạng sơn đón tại nhà, xe đi hà nội đón tại nhà
Source: https://topvantai.com
Category: Xe limousine