I |
Hồ Chí Minh |
|
|
|
1 |
Sân Bay |
1 ngày |
10 |
2,300,001 |
2 |
City tour (4tiếng/50km) |
1 ngày |
50 |
2,800,001 |
3 |
City tour |
1 ngày |
100 |
3,100,001 |
|
(8tiếng/100km) |
|
|
|
4 |
Củ Chi |
1 ngày |
100 |
3,100,001 |
5 |
Cần Giờ |
1 ngày |
130 |
3,200,001 |
II |
Bình Dương |
|
|
|
1 |
Dĩ An |
1 ngày |
50 |
3,200,001 |
2 |
Khu du lịch Thủy Châu |
1 ngày |
50 |
3,200,001 |
3 |
TP Thủ Dầu 1 |
1 ngày |
80 |
3,200,001 |
4 |
KCN VSIP 1 và 2 |
1 ngày |
80 |
3,200,001 |
5 |
TP mới Bình Dương |
1 ngày |
80 |
3,200,001 |
6 |
Khu du lịch Đại Nam |
1 ngày |
80 |
3,200,001 |
7 |
Tân Uyên |
1 ngày |
100 |
3,300,001 |
8 |
Bến Cát |
1 ngày |
100 |
3,300,001 |
9 |
Phú Giáo |
1 ngày |
130 |
3,400,001 |
10 |
Bàu Bàng |
1 ngày |
130 |
3,400,001 |
11 |
Dầu Tiếng |
1 ngày |
170 |
3,500,001 |
III |
Bình Phước |
|
|
|
1 |
Chơn Thành |
1 ngày |
200 |
3,600,001 |
2 |
Đồng Xoài |
1 ngày |
200 |
3,600,001 |
3 |
Bình Long |
1 ngày |
250 |
4,000,001 |
4 |
Lộc Ninh |
1 ngày |
260 |
4,000,001 |
5 |
Bù Đăng |
1 ngày |
300 |
4,200,001 |
6 |
Phước Long |
1 ngày |
300 |
4,200,001 |
7 |
Bù Đốp |
1 ngày |
350 |
4,300,001 |
8 |
Bù Gia Mập |
1 ngày |
400 |
4,500,001 |
IV |
Tây Ninh |
|
|
|
1 |
Trảng Bàng |
1 ngày |
100 |
3,100,001 |
2 |
cửa khẩu Mộc Bài |
1 ngày |
150 |
3,300,001 |
3 |
Gò Dầu |
1 ngày |
150 |
3,300,001 |
4 |
TP Tây Ninh |
1 ngày |
200 |
3,400,001 |
5 |
Tòa thánh Tây Ninh |
1 ngày |
200 |
3,400,001 |
6 |
Long Hoa Hòa Thành |
1 ngày |
200 |
3,400,001 |
7 |
chùa Gò Kén |
1 ngày |
200 |
3,400,001 |
8 |
Dương Minh Châu |
1 ngày |
200 |
3,400,001 |
9 |
Châu thành Tây Ninh |
1 ngày |
220 |
3,400,001 |
10 |
Núi Bà Đen |
1 ngày |
220 |
3,400,001 |
11 |
Tân Châu Đồng Pan |
1 ngày |
250 |
3,700,001 |
12 |
Tân Biên Xa Mát |
1 ngày |
260 |
3,800,001 |
V |
Đồng Nai |
|
|
|
1 |
Biên Hòa |
1 ngày |
60 |
3,100,001 |
2 |
Nhơn Trạch |
1 ngày |
70 |
3,100,001 |
3 |
Làng Tre Việt |
1 ngày |
75 |
3,100,001 |
4 |
Long Thành |
1 ngày |
80 |
3,200,001 |
5 |
Trảng Bom |
1 ngày |
80 |
3,200,001 |
6 |
Trị An |
1 ngày |
120 |
3,300,001 |
7 |
Long Khánh |
1 ngày |
150 |
3,400,001 |
8 |
Thống Nhất |
1 ngày |
170 |
3,400,001 |
9 |
Cẩm Mỹ |
1 ngày |
180 |
3,400,001 |
10 |
Núi Chứa Chan Gia Lào |
1 ngày |
220 |
3,800,001 |
11 |
Xuân Lộc |
1 ngày |
220 |
3,800,001 |
12 |
Định Quán |
1 ngày |
220 |
3,800,001 |
13 |
Tân Phú Phương Lâm |
1 ngày |
260 |
3,900,001 |
14 |
Nam Cát Tiên |
1 ngày |
300 |
4,000,001 |
VI |
Vũng Tàu |
|
|
|
1 |
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm |
1 ngày |
100 |
3,200,001 |
2 |
Tân Thành |
1 ngày |
130 |
3,300,001 |
3 |
Bà Rịa |
1 ngày |
170 |
3,400,001 |
4 |
Ngãi Giao Châu Đức |
1 ngày |
220 |
3,600,001 |
5 |
Long Hải Dinh Cô |
1 ngày |
220 |
3,600,001 |
6 |
Thành Phố Vũng Tàu |
1 ngày |
220 |
3,600,001 |
7 |
Hồ Tràm |
1 ngày |
250 |
3,600,001 |
8 |
Hồ Cốc |
1 ngày |
250 |
3,600,001 |
9 |
Bình Châu |
1 ngày |
280 |
4,000,001 |
10 |
Xuyên Mộc |
1 ngày |
280 |
4,000,001 |
VII |
Long An |
|
|
|
1 |
Bến Lứt |
1 ngày |
60 |
3,100,001 |
2 |
Đức Hòa Hậu Nghĩa |
1 ngày |
80 |
3,100,001 |
3 |
Tân An |
1 ngày |
100 |
3,100,001 |
4 |
Đức Huệ |
1 ngày |
120 |
3,100,001 |
5 |
Tân Thạnh |
1 ngày |
200 |
3,500,001 |
6 |
Mộc Hóa Kiến Tường |
1 ngày |
240 |
3,700,001 |
7 |
Vĩnh Hưng |
1 ngày |
280 |
3,800,001 |
VIII |
Đồng Tháp |
|
|
|
1 |
Mỹ An Tháp Mười |
1 ngày |
240 |
3,600,001 |
2 |
Nha Mân |
1 ngày |
280 |
3,800,001 |
3 |
Sa Đéc |
1 ngày |
290 |
3,800,001 |
4 |
Cao Lãnh |
1 ngày |
300 |
3,900,001 |
5 |
Thanh Bình |
1 ngày |
320 |
3,900,001 |
6 |
Tam Nông |
1 ngày |
350 |
3,900,001 |
7 |
Hồng Ngự |
1 ngày |
440 |
4,600,001 |
IX |
Tiền Giang |
|
|
|
1 |
Gò Công |
1 ngày |
150 |
3,300,001 |
2 |
Thành phố Mỹ Tho |
1 ngày |
150 |
3,300,001 |
3 |
Châu Thành |
1 ngày |
160 |
3,300,001 |
4 |
Chợ Gạo |
1 ngày |
160 |
3,300,001 |
5 |
Cai Lậy |
1 ngày |
190 |
3,400,001 |
6 |
Cái Bè |
1 ngày |
220 |
3,600,001 |
7 |
Mỹ Thuận |
1 ngày |
250 |
3,800,001 |
X |
Bến Tre |
|
|
|
1 |
Cồn Phụng |
1 ngày |
160 |
3,400,001 |
2 |
Châu Thành |
1 ngày |
160 |
3,400,001 |
3 |
TP Bến Tre |
1 ngày |
180 |
3,400,001 |
4 |
Giồng Tôm |
1 ngày |
220 |
3,600,001 |
5 |
Mỏ Cày Nam |
1 ngày |
220 |
3,600,001 |
6 |
Mỏ Cày Bắc |
1 ngày |
220 |
3,600,001 |
7 |
Bình Đại |
1 ngày |
250 |
3,800,001 |
8 |
Ba Tri |
1 ngày |
250 |
3,800,001 |
9 |
Thạch Phú |
1 ngày |
280 |
4,000,001 |
XI |
An Giang |
|
|
|
1 |
Long Xuyên |
1 ngày |
380 |
4,300,001 |
2 |
Chợ Mới |
1 ngày |
400 |
4,300,001 |
3 |
Tân Châu |
1 ngày |
420 |
4,400,001 |
4 |
Tri Tôn |
1 ngày |
500 |
5,900,001 |
5 |
Núi Cấm Tịnh Biên |
1 ngày |
500
|
5,900,001 |
6 |
Chùa Bà Châu Đốc |
1 ngày |
550 |
6,500,001 |
XII |
Cần Thơ |
|
|
|
1 |
TP Cần Thơ |
1 ngày |
350 |
4,300,001 |
2 |
Ô Môn |
1 ngày |
380 |
4,400,001 |
3 |
Thốt Nốt |
1 ngày |
440 |
4,500,001 |
4 |
Vĩnh Thạch Cần Thơ |
1 ngày |
450 |
4,600,001 |
5 |
Cờ Đỏ |
1 ngày |
450 |
4,600,001 |
XIII |
Vĩnh Long |
|
|
|
1 |
TP Vĩnh Long |
1 ngày |
260 |
3,700,001 |
2 |
Tam Bình |
1 ngày |
300 |
3,800,001 |
3 |
Mang Thít |
1 ngày |
300 |
3,800,001 |
4 |
Vũng Liêm |
1 ngày |
300 |
3,800,001 |
5 |
Trà Ôn |
1 ngày |
360 |
4,100,001 |
XIV |
Trà Vinh |
|
|
|
1 |
Càng Long |
1 ngày |
260 |
3,900,001 |
2 |
TP Trà Vinh |
1 ngày |
280 |
4,100,001 |
3 |
Tiểu Cần |
1 ngày |
320 |
4,200,001 |
4 |
Trà Cú |
1 ngày |
350 |
4,200,001 |
5 |
Duyên Hải |
1 ngày |
380 |
4,400,001 |
XV |
Kiên Giang |
|
|
|
1 |
Tân Hiệp Kiên Giang |
1 ngày |
450 |
4,800,001 |
2 |
TP Rạch Giá |
1 ngày |
500 |
6,300,001 |
3 |
Rạch Sỏi |
1 ngày |
520 |
6,300,001 |
4 |
Hòn Đất |
1 ngày |
550 |
6,500,001 |
5 |
U Minh Thượng |
1 ngày |
600 |
7,100,001 |
6 |
Hà Tiên |
1 ngày |
650 |
7,100,001 |
XVI |
Hậu Giang |
|
|
|
1 |
Ngã Ba Cái Tắc |
1 ngày |
380 |
4,500,001 |
2 |
Thị Xã Ngã Bảy |
1 ngày |
400 |
4,500,001 |
3 |
Phụng Hiệp Cây Dương |
1 ngày |
400 |
4,500,001 |
4 |
Thị Xã Vị Thanh |
1 ngày |
420 |
4,600,001 |
5 |
Long Mỹ |
1 ngày |
450 |
4,600,001 |
XVII |
Sóc Trăng |
|
|
|
1 |
TP Sóc Trăng |
1 ngày |
440 |
4,300,001 |
2 |
Long Phú |
1 ngày |
460 |
4,600,001 |
3 |
Thạnh Trị |
1 ngày |
530 |
6,300,001 |
4 |
Thị xã Vĩnh Châu |
1 ngày |
540 |
6,300,001 |
XVIII |
Bạc Liêu |
|
|
|
1 |
TP Bạc Liêu |
1 ngày |
550 |
6,100,001 |
2 |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy |
1 ngày |
600 |
6,500,001 |
3 |
Cha Diệp mẹ Nam Hải |
1 ngày |
680 |
6,700,001 |
XIX |
Cà Mau |
|
|
|
1 |
TP Cà Mau |
1 ngày |
620 |
6,900,001 |
2 |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc |
1 ngày |
700 |
7,900,001 |
3 |
Nam Căn |
1 ngày |
750 |
7,900,001 |
4 |
Mũi Cà Mau |
1 ngày |
800 |
8,300,001 |
XX |
Khánh Hòa |
|
|
|
1 |
Cam Ranh |
1 ngày |
760 |
7,600,001 |
2 |
Đảo Bình Ba |
1 ngày |
760 |
7,600,001 |
3 |
Đảo Bình Hưng |
1 ngày |
760 |
7,600,001 |
4 |
Nha Trang |
1 ngày |
860 |
8,300,001 |
5 |
Ninh Hòa |
1 ngày |
900 |
8,800,001 |
XXI |
Ninh Thuận |
|
|
|
1 |
Phan Rang |
1 ngày |
660 |
6,900,001 |
2 |
Tháp Chàm |
1 ngày |
660 |
6,900,001 |
3 |
Núi Chúa |
1 ngày |
720 |
7,400,001 |
XXII |
Bình Thuận |
|
|
|
1 |
Hàm Tân |
1 ngày |
260 |
4,100,001 |
2 |
Lagi Cocobeach Camp |
1 ngày |
280 |
4,100,001 |
3 |
Lagi Biển Cam Bình |
1 ngày |
280 |
4,100,001 |
4 |
Lagi |
1 ngày |
300 |
4,100,001 |
5 |
Dinh Thầy Thím |
1 ngày |
340 |
4,200,001 |
6 |
Tà Cú |
1 ngày |
360 |
4,200,001 |
7 |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh |
1 ngày |
360 |
4,200,001 |
8 |
TP Phan Thiết |
1 ngày |
400 |
4,400,001 |
9 |
Hòn Rơm |
1 ngày |
420 |
4,600,001 |
10 |
Mũi Né |
1 ngày |
420 |
4,600,001 |
11 |
Cổ Trạch |
1 ngày |
550 |
6,900,001 |
XXIII |
Gia Lai |
|
|
|
1 |
TP Pleiku |
1 ngày |
1000 |
9,900,001 |
XXIV |
Kon Tum |
1 ngày |
1200 |
11,000,001 |
XXV |
Đắk Lắk |
|
|
|
1 |
Buôn Ma Thuột |
1 ngày |
700 |
7,100,001 |
2 |
Buôn Đôn |
1 ngày |
720 |
7,300,001 |
XXVI |
Lâm Đồng |
|
|
|
1 |
Madagui |
1 ngày |
300 |
4,100,001 |
2 |
Bảo Lộc |
1 ngày |
400 |
4,400,001 |
3 |
Di linh |
1 ngày |
460 |
4,600,001 |
4 |
Đức Trọng |
1 ngày |
500 |
6,200,001 |
5 |
Đơn Dương |
1 ngày |
560 |
5,300,001 |
6 |
Đà Lạt |
1 ngày |
600 |
5,600,001 |
XXVII |
Đắk Nông |
|
|
|
1 |
Gia Nghĩa |
1 ngày |
450 |
4,800,001 |
2 |
Đắk Nông |
1 ngày |
500 |
6,300,001 |
XXVIII |
TP Đà Nẵng |
1 ngày |
2000 |
16,900,001 |
XXIX |
TP Huế |
1 ngày |
2200 |
18,900,001 |