GIÁ THUÊ XE PHÒNG NẰM ĐI TRÀ VINH
|
TRÀ VINH
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Thành phố Trà Vinh
|
1N
|
260
|
10,639,966
|
15,959,948
|
Tiểu Cần
|
1N
|
300
|
11,565,180
|
17,347,770
|
Trà Cú
|
1N
|
340
|
12,490,394
|
18,735,592
|
Duyên Hải
|
1N
|
380
|
12,953,002
|
19,429,502
|
Càng Long
|
1N
|
260
|
10,639,966
|
15,959,948
|
Cầu Kè
|
1N
|
300
|
11,565,180
|
17,347,770
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE PHÒNG NẰM ĐI SÓC TRĂNG
|
SÓC TRĂNG
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Thành phố Sóc Trăng
|
1N
|
450
|
14,803,430
|
22,205,146
|
Thành phố Sóc Trăng
|
2N1 Đ
|
480
|
19,892,110
|
29,838,164
|
Trần Đề
|
1N
|
500
|
16,191,252
|
24,286,878
|
Trần Đề
|
2N1 Đ
|
520
|
20,817,324
|
31,225,986
|
Kế Sách
|
1N
|
400
|
13,878,216
|
20,817,324
|
Kế Sách
|
2N1 Đ
|
430
|
19,429,502
|
29,144,254
|
Ngã Năm
|
1N
|
500
|
15,266,038
|
22,899,056
|
Ngã Năm
|
2N1 Đ
|
530
|
20,817,324
|
31,225,986
|
Mỹ Xuyên
|
1N
|
500
|
16,191,252
|
24,286,878
|
Mỹ Xuyên
|
2N1 Đ
|
530
|
20,817,324
|
31,225,986
|
Thạnh Trị
|
1N
|
500
|
16,191,252
|
24,286,878
|
Thạnh Trị
|
2N1 Đ
|
520
|
20,817,324
|
31,225,986
|
GIÁ THUÊ XE PHÒNG NẰM ĐI BẠC LIÊU
|
BẠC LIÊU
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Thành phố Bạc Liêu
|
2N1 Đ
|
500
|
20,817,324
|
31,225,986
|
Mẹ Nam Hải
|
2N1 Đ
|
500
|
20,817,324
|
31,225,986
|
Nhà Thờ Cha Diệp
|
3N2 Đ
|
600
|
23,130,360
|
34,695,540
|
Giá Rai
|
3N2 Đ
|
600
|
23,130,360
|
34,695,540
|
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE PHÒNG ĐI CẦN THƠ
|
CẦN THƠ
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Cần Thơ
|
1N
|
350
|
12,490,394
|
18,735,592
|
Cần Thơ
|
2N1 Đ
|
380
|
17,579,074
|
26,368,610
|
Ô Môn
|
1N
|
380
|
12,953,002
|
19,429,502
|
Thốt Nốt
|
1N
|
380
|
12,953,002
|
19,429,502
|
Vĩnh Thạch Cần Thơ
|
1N
|
380
|
12,953,002
|
19,429,502
|
Cờ Đỏ
|
1N
|
400
|
13,878,216
|
20,817,324
|
Phong Điền
|
1N
|
360
|
12,953,002
|
19,429,502
|
Thới Lai
|
1N
|
400
|
13,878,216
|
20,817,324
|
CHO THUÊ XE PHÒNG NẰM ĐI CÀ MAU
|
CÀ MAU
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Tp Cà Mau
|
2N1 Đ
|
600
|
22,205,146
|
33,307,718
|
Tp Cà Mau
|
3N2 Đ
|
650
|
25,443,396
|
38,165,094
|
Cà Mau – Đất Mũi
|
4N3 Đ
|
900
|
32,382,504
|
48,573,756
|
BẢNG GIÁ XE XE PHÒNG NẰM ĐI AN GIANG
|
AN GIANG
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Long Xuyên
|
1N
|
380
|
12,027,787
|
18,041,681
|
Chợ Mới
|
1N
|
380
|
12,953,002
|
19,429,502
|
Tân Châu
|
1N
|
420
|
14,803,430
|
22,205,146
|
Tri Tôn
|
1N
|
500
|
16,191,252
|
24,286,878
|
Chùa Bà Núi Cấm
|
2N1 Đ
|
500
|
20,817,324
|
31,225,986
|
Châu Đốc – Cần Thơ
|
2N1 Đ
|
750
|
25,443,396
|
38,165,094
|
Chùa Bà Châu Đốc
|
1N1 Đ
|
450
|
17,579,074
|
26,368,610
|
CHO THUÊ XE PHÒNG NẰM ĐI ĐỒNG THÁP
|
ĐỒNG THÁP
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Cao Lãnh
|
1N
|
300
|
11,565,180
|
17,347,770
|
Sa Đéc
|
1N
|
300
|
11,565,180
|
17,347,770
|
Hồng Ngự
|
1N
|
360
|
12,490,394
|
18,735,592
|
Tân Hồng
|
1N
|
360
|
12,490,394
|
18,735,592
|
Lai Vung
|
1N
|
320
|
12,027,787
|
18,041,681
|
Tháp Mười
|
1N
|
240
|
10,177,358
|
15,266,038
|
Tam Nông
|
1N
|
350
|
12,490,394
|
18,735,592
|
Lấp Vò
|
1N
|
320
|
12,027,787
|
18,041,681
|
THUÊ XE PHÒNG NẰM ĐI HẬU GIANG
|
HẬU GIANG
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Vị Thanh
|
1N
|
450
|
14,340,823
|
21,511,235
|
Long Mỹ
|
1N
|
480
|
15,728,645
|
23,592,967
|
Phụng Hiệp
|
1N
|
400
|
13,878,216
|
20,817,324
|
Vị Thuỷ
|
1N
|
400
|
13,878,216
|
20,817,324
|
GIÁ CHO THUÊ XE PHÒNG ĐI KIÊN GIANG
|
KIÊN GIANG
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Rạch Giá
|
1N
|
500
|
16,191,252
|
24,286,878
|
Rạch Giá
|
2N1 Đ
|
530
|
22,205,146
|
33,307,718
|
Hà Tiên
|
2N1 Đ
|
650
|
23,130,360
|
34,695,540
|
Hà Tiên
|
3N2 Đ
|
680
|
27,756,432
|
41,634,648
|
Giồng Riềng
|
1N
|
500
|
16,191,252
|
24,286,878
|
Giồng Riềng
|
2N1 Đ
|
550
|
22,205,146
|
33,307,718
|
Vĩnh Thuận
|
1N
|
600
|
18,504,288
|
27,756,432
|
Vĩnh Thuận
|
2N1 Đ
|
650
|
23,130,360
|
34,695,540
|
U Minh Thượng
|
1N
|
600
|
18,504,288
|
27,756,432
|
U Minh Thượng
|
2N1 Đ
|
650
|
23,130,360
|
34,695,540
|
Rạch Sỏi
|
1N
|
500
|
16,191,252
|
24,286,878
|
Rạch Sỏi
|
2N1 Đ
|
550
|
22,205,146
|
33,307,718
|
Kiên Lương
|
1N
|
600
|
18,504,288
|
27,756,432
|
Kiên Lương
|
2N1 Đ
|
650
|
23,130,360
|
34,695,540
|
CHO THUÊ XE PHÒNG NẰM ĐI BÌNH THUẬN
|
BÌNH THUẬN
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Hàm Tân
|
1N
|
300
|
11,565,180
|
17,347,770
|
Hàm Tân
|
2N1 Đ
|
350
|
17,116,466
|
25,674,700
|
Lagi
|
1N
|
300
|
11,565,180
|
17,347,770
|
Lagi
|
2N1 Đ
|
350
|
17,116,466
|
25,674,700
|
Cam Bình
|
1N
|
300
|
11,565,180
|
17,347,770
|
Cam Bình
|
2N1 Đ
|
350
|
17,116,466
|
25,674,700
|
Thầy Thím – Cổ Thạch
|
2N1 Đ
|
550
|
22,205,146
|
33,307,718
|
Đức Mẹ Tà Pao
|
1N
|
370
|
12,953,002
|
19,429,502
|
Đức Mẹ Tà Pao
|
2N1 Đ
|
460
|
18,504,288
|
27,756,432
|
Tp Phan Thiết
|
1N
|
400
|
13,878,216
|
20,817,324
|
Tp Phan Thiết
|
2N1 Đ
|
450
|
18,504,288
|
27,756,432
|
Phan Thiết – Mũi Né
|
2N1 Đ
|
500
|
20,817,324
|
31,225,986
|
Phan Thiết – Mũi Né
|
3N2 Đ
|
580
|
23,130,360
|
34,695,540
|
Đức Linh
|
1N
|
250
|
10,639,966
|
15,959,948
|
Tuy Phong
|
1N
|
550
|
17,116,466
|
25,674,700
|
Tuy Phong
|
2N1 Đ
|
580
|
22,205,146
|
33,307,718
|
GIÁ CHO THUÊ XE PHÒNG ĐI NINH THUẬN
|
NINH THUẬN
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Ninh Chữ – Vĩnh Hy
|
2N2 Đ
|
800
|
24,055,574
|
36,083,362
|
Ninh Chữ – Vĩnh Hy
|
3N2 Đ
|
820
|
25,443,396
|
38,165,094
|
Bình Ba, Bình Hưng
|
2N2 Đ
|
850
|
26,368,610
|
39,552,916
|
Tứ Bình
|
3N3 Đ
|
850
|
27,756,432
|
41,634,648
|
Bình Ba, Bình Hưng
|
3N2 Đ
|
850
|
27,293,825
|
40,940,737
|
BÁO GIÁ THUÊ XE PHÒNG ĐI NHA TRANG
|
KHÁNH HÒA
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Nha Trang – Vinpearl
|
3N2 Đ
|
950
|
29,144,254
|
43,716,380
|
Nha Trang – Hoa Lan
|
3N3 Đ
|
1000
|
30,069,468
|
45,104,202
|
Nha Trang – Dốc Lết
|
3N3 Đ
|
1100
|
32,382,504
|
48,573,756
|
Nha Trang
|
4N3 Đ
|
1100
|
34,695,540
|
52,043,310
|
Nha Trang – Đà Lạt
|
4N3 Đ
|
1250
|
39,321,612
|
58,982,418
|
BÁO GIÁ XE PHÒNG NẰM ĐI PHÚ YÊN – BÌNH ĐỊNH
|
PHÚ YÊN
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Tuy Hòa
|
3N3 Đ
|
1150
|
37,008,576
|
55,512,864
|
Tuy Hòa
|
4N3 Đ
|
1250
|
39,321,612
|
58,982,418
|
Quy Nhơn – Tỉnh Bình Định
|
3N3 Đ
|
1350
|
46,260,720
|
69,391,080
|
Quy Nhơn – Tỉnh Bình Định
|
4N3 Đ
|
1400
|
50,886,792
|
76,330,188
|
Quy Nhơn – Tỉnh Bình Định
|
5N4 Đ
|
1400
|
55,512,864
|
83,269,296
|
GIÁ CHO THUÊ XE PHÒNG ĐI ĐÀ LẠT
|
LÂM ĐỒNG
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Đà Lạt – City Tour
|
2N2 Đ
|
790
|
25,443,396
|
38,165,094
|
Đà Lạt – Langbiang
|
3N2 Đ
|
800
|
26,368,610
|
39,552,916
|
Đà Lạt – Langbiang
|
3N3 Đ
|
850
|
27,756,432
|
41,634,648
|
Đà Lạt – Đam’Bri
|
4N3 Đ
|
950
|
32,382,504
|
48,573,756
|
Bảo Lộc
|
1N
|
400
|
13,878,216
|
20,817,324
|
Bảo Lộc – Đam’Bri
|
2N1 Đ
|
500
|
20,817,324
|
31,225,986
|
Madagui
|
1N
|
380
|
13,415,609
|
20,123,413
|
Madagui
|
2N1 Đ
|
400
|
18,504,288
|
27,756,432
|
THUÊ XE PHÒNG NẰM ĐI TÂY NGUYÊN
|
TÂY NGUYÊN
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Đắk Nông – Gia Nghĩa
|
2N1 Đ
|
500
|
20,817,324
|
31,225,986
|
Đắk Song – Đắk Mil
|
2N1 D
|
650
|
23,130,360
|
34,695,540
|
Ban Mê – Hồ Lắk
|
3N2 Đ
|
800
|
26,368,610
|
39,552,916
|
Ban Mê – Bản Đôn
|
3N3 Đ
|
900
|
30,069,468
|
45,104,202
|
Buôn Hồ – Krông Năng
|
3N2 Đ
|
800
|
28,681,646
|
43,022,470
|
Eakar – Mar’Drắk
|
3N2 Đ
|
850
|
28,681,646
|
43,022,470
|
Pleiku – Biển Hồ
|
3N2 Đ
|
1200
|
37,008,576
|
55,512,864
|
Pleiku – Kon Tum
|
3N3 Đ
|
1250
|
39,321,612
|
58,982,418
|
Pleiku – An Khê
|
4N3 Đ
|
1250
|
41,634,648
|
62,451,972
|
Tp Kon Tum
|
3N3 Đ
|
1200
|
40,246,826
|
60,370,240
|
Kon Tum – Ngọc Hồi
|
3N3 Đ
|
1250
|
41,634,648
|
62,451,972
|
Kon Tum – Măng Đen
|
4N3 Đ
|
1280
|
44,872,898
|
67,309,348
|
BÁO GIÁ XE PHÒNG NẰM ĐI MIỀN TRUNG
|
MIỀN TRUNG
|
THỜI GIAN
|
SỐ KM
|
32G | 34G
|
20G | 22G
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
5N4 Đ
|
1600
|
64,765,008
|
97,147,512
|
Thành Phố Đà Nẵng – Hội An
|
5N4 Đ
|
1950
|
74,017,152
|
111,025,728
|
Thừa Thiên Huế
|
5N4 Đ
|
2000
|
78,643,224
|
117,964,836
|
Q.Trị – La Vang
|
6N5 Đ
|
2200
|
92,521,440
|
138,782,160
|
Q.Bình – Phong Nha
|
7N6Đ
|
2400
|
99,460,548
|
149,190,822
|