Xe Limousine 15, 18 chỗ ( độ lại từ xe 29 chỗ )
|
|
|
|
|
1 |
Hạ Long 1 chiều ( cao tốc ) |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
2 |
TP. Hà Nội – Sapa – TP.HN 1 Chiều |
3,200,000 |
4,500,000 |
5,500,000 |
3 |
Thành Phố Hà Nội – Sapa – Thành Phố Hà Nội 1 Ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
4 |
TP.HN – Sapa – Thành Phố Hà Nội 2 Ngày |
6,500,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
5 |
TP.HN – Sapa – Thành Phố Hà Nội 3 Ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
9,500,000 |
6 |
City Tour 1 Ngày ( Theo Chương Trình ) – 8 Tiếng |
2,000,000 |
2,800,000 |
3,000,000 |
7 |
City Tour 50% Ngày ( Theo Chương Trình ) |
1,800,000 |
2,300,000 |
2,600,000 |
8 |
Thành Phố Hà Nội – Chùa Hương 1 Ngày |
2,300,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
9 |
TP. Hà Nội – Đường Lâm – TP. Hà Nội |
2,300,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
10 |
TP.HN – Chùa Thầy – Chùa Tây Phương – TP.HN |
2,500,000 |
2,800,000 |
3,000,000 |
11 |
Thành Phố Hà Nội – Bút Tháp – Đông Hồ – Bát Tràng – TP.HN |
2,500,000 |
2,800,000 |
3,000,000 |
12 |
TP.HN – Tam Cốc / Tràng An 1 Ngày |
2,500,000 |
2,800,000 |
3,500,000 |
13 |
TP. Hà Nội – Hoa Lư – Phát Diệm – TP.HN 1 Ngày |
2,800,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
14 |
Thành Phố Hà Nội – Tam Cốc / Tràng An 2 Ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
15 |
TP. Hà Nội – Cúc Phương – TP.HN 1 Ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
16 |
TP. Hà Nội – Hạ Long – TP. Hà Nội 1 Ngày – Cao Tốc Khứ Hồi |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
17 |
Sân Bay – Hạ Long Hoặc Hạ Long – Sân Bay |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
18 |
TP. Hà Nội – Hạ Long – TP. Hải Phòng – Thành Phố Hà Nội 1 Ngày ( Cao Tốc ) |
3,000,000 |
4,000,000 |
4,500,000 |
19 |
Thành Phố Hà Nội – Hạ Long – Hải Phòng Đất Cảng – TP. Hà Nội 2 Ngày ( Cao Tốc ) |
5,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
20 |
TP.HN – Hải Phòng Đất Cảng ( Đình Vũ ) – TP. Hà Nội 1 Ngày ( Đi Đường Cao Tốc ) |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,500,000
|
20 |
TP.HN – Hải Phòng Đất Cảng – TP. Hà Nội 2 Ngày |
4,300,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
21 |
TP. Hà Nội – TP. Hải Phòng – Thành Phố Hà Nội 2 Ngày ( Đi Đường Cao Tốc ) |
5,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
22 |
TP.HN – Hạ Long – Thành Phố Hà Nội 2 Ngày |
5,500,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
23 |
Thành Phố Hà Nội – Mai Châu – TP. Hà Nội 1 Ngày |
2,800,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
24 |
Thành Phố Hà Nội – Mai Châu 2 Ngày |
4,500,000 |
5,500,000 |
6,500,000 |
25 |
TP. Hà Nội – Thành Phố Lạng Sơn 1 Ngày |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
26 |
TP.HN – Mộc Châu – TP.HN 3 Ngày 2 Đêm |
7,000,000 |
8,000,000 |
9,500,000 |
27 |
Mộc Châu 2 Ngày |
5,500,000 |
6,500,000 |
8,000,000 |
28 |
Đi Sân Golf ( 50-100 km ) |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
29 |
Đón Sân Bay |
1,200,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
30 |
Tiễn Sân Bay |
1,200,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
31 |
Sân Bay 2 Chiều |
2,400,000 |
3,000,000 |
3,600,000 |
32 |
Đón Ga / Tiễn Ga TP.HN |
500,000 |
600,000 |
800,000 |
33 |
Thành Phố Hà Nội – Mù Cang Chải TP. Hà Nội 2 ngày |
6,500,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
34 |
TP.HN – Mù Cang Chải – TP. Hà Nội 3 ngày |
7,500,000 |
8,500,000 |
9,500,000 |
35 |
TP.HN – Hà Giang – TP. Hà Nội 3 Ngày |
9,500,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
36 |
TP. Hà Nội – Hà Giang – TP. Hà Nội 2 Ngày |
7,000,000 |
8,000,000 |
9,000,000 |
37 |
TP.HN – Bình Liêu ( Quảng Ninh ) – Thành Phố Hà Nội 2 Ngày |
6,000,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
38 |
Thành Phố Hà Nội – Mù Cang Chải 1 Chiều Đưa / Đón / 1 ngày |
4,500,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
39 |
TP.HN – Cao Bằng – TP. Hà Nội 3 Ngày |
9,500,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
40 |
Hà Nội – Cao Bằng – Hà Nội 2 Ngày
|
7,000,000 |
8,000,000 |
9,000,000 |